FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lee Min Gi

19.5.1993(31) 177cm 66Kg
ST43
RW50
CF47
RF47
CAM49
CM51
CDM55
RM53
RB57
RWB57
CB53
SW53
GK18
Sức mạnh
54
Thể lực
72
Tăng tốc
67
Tốc độ
68
Nhảy
56
Khéo léo
63
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
56
Rê bóng
54
Giữ bóng
55
Kèm người
56
Tranh bóng
56
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
27
Chuyền dài
52
Lực sút
33
Đánh đầu
41
Sút xa
28
Vô-lê
24
Sút xoáy
40
Đá phạt
40
Penalty
37
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
44
Phản ứng
55
Quyết đoán
46
TM phát bóng
15
TM đổ người
13
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
13