FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Park Dong Jin

10.12.1994(29) 182cm 72Kg
ST44
RW44
CF43
RF43
CAM43
CM45
CDM54
RM46
RB56
RWB54
CB58
SW58
GK18
Sức mạnh
62
Thể lực
62
Tăng tốc
62
Tốc độ
59
Nhảy
61
Khéo léo
61
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
56
Rê bóng
40
Giữ bóng
49
Kèm người
61
Tranh bóng
56
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
27
Chuyền dài
45
Lực sút
44
Đánh đầu
58
Sút xa
37
Vô-lê
22
Sút xoáy
28
Đá phạt
28
Penalty
31
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
34
Tầm nhìn
28
Phản ứng
59
Quyết đoán
73
TM phát bóng
14
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16