FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kip Colvey

15.3.1994(30) 178cm 73Kg
ST45
RW46
CF45
RF45
CAM45
CM46
CDM49
RM47
RB50
RWB50
CB50
SW50
GK17
Sức mạnh
59
Thể lực
61
Tăng tốc
67
Tốc độ
61
Nhảy
55
Khéo léo
56
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
49
Rê bóng
45
Giữ bóng
43
Kèm người
46
Tranh bóng
53
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
33
Chuyền dài
45
Lực sút
39
Đánh đầu
44
Sút xa
44
Vô-lê
37
Sút xoáy
47
Đá phạt
39
Penalty
53
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
38
Phản ứng
50
Quyết đoán
60
TM phát bóng
13
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14