FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Matt Turner

24.6.1994(30) 191cm 79Kg
ST24
RW24
CF24
RF24
CAM26
CM26
CDM26
RM25
RB23
RWB24
CB25
SW24
GK48
Sức mạnh
59
Thể lực
34
Tăng tốc
37
Tốc độ
38
Nhảy
51
Khéo léo
45
Thăng bằng
40
Xoạc bóng
14
Rê bóng
18
Giữ bóng
16
Kèm người
17
Tranh bóng
14
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
25
Dứt điểm
17
Chuyền dài
29
Lực sút
24
Đánh đầu
16
Sút xa
20
Vô-lê
18
Sút xoáy
16
Đá phạt
16
Penalty
16
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
17
Tầm nhìn
43
Phản ứng
42
Quyết đoán
26
TM phát bóng
58
TM đổ người
49
TM bắt bóng
51
TM chọn vị trí
46
TM phản xạ
48