FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andre Rawls

20.12.1991(32) 188cm 83Kg
ST24
RW23
CF23
RF23
CAM24
CM24
CDM25
RM25
RB24
RWB24
CB25
SW25
GK51
Sức mạnh
58
Thể lực
43
Tăng tốc
37
Tốc độ
36
Nhảy
56
Khéo léo
33
Thăng bằng
40
Xoạc bóng
17
Rê bóng
19
Giữ bóng
18
Kèm người
21
Tranh bóng
18
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
29
Dứt điểm
17
Chuyền dài
22
Lực sút
25
Đánh đầu
16
Sút xa
17
Vô-lê
20
Sút xoáy
16
Đá phạt
15
Penalty
17
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
17
Tầm nhìn
29
Phản ứng
39
Quyết đoán
21
TM phát bóng
62
TM đổ người
54
TM bắt bóng
52
TM chọn vị trí
50
TM phản xạ
54