FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jon Bautista

3.7.1995(29) 180cm 72Kg
ST62
RW59
CF61
RF61
CAM59
CM52
CDM38
RM57
RB39
RWB41
CB34
SW35
GK18
Sức mạnh
47
Thể lực
50
Tăng tốc
58
Tốc độ
57
Nhảy
59
Khéo léo
57
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
18
Rê bóng
62
Giữ bóng
63
Kèm người
17
Tranh bóng
23
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
71
Chuyền dài
39
Lực sút
67
Đánh đầu
62
Sút xa
68
Vô-lê
60
Sút xoáy
47
Đá phạt
53
Penalty
64
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
49
Phản ứng
59
Quyết đoán
34
TM phát bóng
12
TM đổ người
12
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16