FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Phillip Tietz

9.7.1997(27) 190cm 81Kg
ST55
RW52
CF54
RF54
CAM53
CM50
CDM43
RM51
RB40
RWB41
CB41
SW42
GK16
Sức mạnh
65
Thể lực
55
Tăng tốc
51
Tốc độ
51
Nhảy
62
Khéo léo
57
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
24
Rê bóng
56
Giữ bóng
56
Kèm người
33
Tranh bóng
35
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
56
Chuyền dài
41
Lực sút
52
Đánh đầu
60
Sút xa
49
Vô-lê
44
Sút xoáy
28
Đá phạt
26
Penalty
45
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
54
Phản ứng
54
Quyết đoán
48
TM phát bóng
9
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
11