FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Corey Addai

10.10.1997(27) 193cm 78Kg
ST18
RW17
CF18
RF18
CAM19
CM21
CDM20
RM19
RB18
RWB18
CB19
SW19
GK49
Sức mạnh
40
Thể lực
21
Tăng tốc
23
Tốc độ
23
Nhảy
36
Khéo léo
24
Thăng bằng
23
Xoạc bóng
16
Rê bóng
10
Giữ bóng
14
Kèm người
11
Tranh bóng
16
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
24
Dứt điểm
10
Chuyền dài
25
Lực sút
24
Đánh đầu
15
Sút xa
11
Vô-lê
9
Sút xoáy
15
Đá phạt
15
Penalty
15
Cắt bóng
12
Chọn vị trí
11
Tầm nhìn
31
Phản ứng
39
Quyết đoán
21
TM phát bóng
44
TM đổ người
48
TM bắt bóng
47
TM chọn vị trí
53
TM phản xạ
56