FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Viktor Tranberg

26.2.1997(27) 190cm 76Kg
ST39
RW38
CF38
RF38
CAM39
CM44
CDM52
RM40
RB53
RWB51
CB56
SW56
GK15
Sức mạnh
68
Thể lực
62
Tăng tốc
51
Tốc độ
60
Nhảy
58
Khéo léo
47
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
57
Rê bóng
32
Giữ bóng
51
Kèm người
55
Tranh bóng
59
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
17
Chuyền dài
45
Lực sút
33
Đánh đầu
61
Sút xa
33
Vô-lê
28
Sút xoáy
26
Đá phạt
26
Penalty
30
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
25
Tầm nhìn
29
Phản ứng
45
Quyết đoán
41
TM phát bóng
11
TM đổ người
9
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11