FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andreas Skovgaard

27.5.1997(27) 184cm 75Kg
ST36
RW34
CF35
RF35
CAM36
CM41
CDM49
RM37
RB48
RWB47
CB52
SW52
GK17
Sức mạnh
63
Thể lực
56
Tăng tốc
45
Tốc độ
50
Nhảy
68
Khéo léo
45
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
51
Rê bóng
24
Giữ bóng
44
Kèm người
50
Tranh bóng
57
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
22
Chuyền dài
41
Lực sút
39
Đánh đầu
48
Sút xa
25
Vô-lê
16
Sút xoáy
32
Đá phạt
25
Penalty
38
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
23
Tầm nhìn
32
Phản ứng
46
Quyết đoán
45
TM phát bóng
13
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
14