FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Juan Molina

1.5.1997(27) 164cm 60Kg
ST51
RW53
CF53
RF53
CAM53
CM51
CDM48
RM53
RB51
RWB50
CB46
SW47
GK15
Sức mạnh
32
Thể lực
58
Tăng tốc
73
Tốc độ
75
Nhảy
72
Khéo léo
83
Thăng bằng
85
Xoạc bóng
50
Rê bóng
51
Giữ bóng
54
Kèm người
40
Tranh bóng
47
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
45
Chuyền dài
56
Lực sút
56
Đánh đầu
51
Sút xa
47
Vô-lê
43
Sút xoáy
45
Đá phạt
39
Penalty
44
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
43
Phản ứng
51
Quyết đoán
50
TM phát bóng
10
TM đổ người
9
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
13