FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nana Kyei

10.1.1998(26) 180cm 70Kg
ST45
RW48
CF46
RF46
CAM47
CM46
CDM44
RM48
RB46
RWB47
CB42
SW42
GK17
Sức mạnh
45
Thể lực
57
Tăng tốc
67
Tốc độ
67
Nhảy
50
Khéo léo
65
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
43
Rê bóng
45
Giữ bóng
46
Kèm người
33
Tranh bóng
37
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
34
Chuyền dài
48
Lực sút
48
Đánh đầu
40
Sút xa
45
Vô-lê
33
Sút xoáy
33
Đá phạt
42
Penalty
37
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
41
Phản ứng
48
Quyết đoán
50
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
15