FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Chris Mepham

5.11.1997(27) 191cm 75Kg
ST38
RW38
CF37
RF37
CAM36
CM37
CDM46
RM39
RB49
RWB47
CB53
SW53
GK17
Sức mạnh
65
Thể lực
51
Tăng tốc
59
Tốc độ
59
Nhảy
67
Khéo léo
45
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
55
Rê bóng
41
Giữ bóng
45
Kèm người
47
Tranh bóng
56
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
19
Chuyền dài
25
Lực sút
33
Đánh đầu
54
Sút xa
25
Vô-lê
25
Sút xoáy
26
Đá phạt
31
Penalty
40
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
27
Phản ứng
46
Quyết đoán
48
TM phát bóng
15
TM đổ người
13
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
15