FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Devis Vásquez

12.5.1998(26) 195cm 81Kg
ST19
RW20
CF20
RF20
CAM22
CM22
CDM21
RM21
RB18
RWB19
CB21
SW21
GK49
Sức mạnh
50
Thể lực
21
Tăng tốc
22
Tốc độ
31
Nhảy
54
Khéo léo
35
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
14
Rê bóng
15
Giữ bóng
17
Kèm người
10
Tranh bóng
13
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
11
Chuyền dài
26
Lực sút
21
Đánh đầu
16
Sút xa
11
Vô-lê
12
Sút xoáy
14
Đá phạt
16
Penalty
18
Cắt bóng
12
Chọn vị trí
11
Tầm nhìn
32
Phản ứng
37
Quyết đoán
23
TM phát bóng
49
TM đổ người
51
TM bắt bóng
49
TM chọn vị trí
53
TM phản xạ
50