FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Plamen Krachunov

11.1.1989(35) 189cm 77Kg
ST36
RW34
CF34
RF34
CAM34
CM37
CDM48
RM36
RB50
RWB47
CB54
SW54
GK15
Sức mạnh
73
Thể lực
60
Tăng tốc
50
Tốc độ
53
Nhảy
58
Khéo léo
46
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
56
Rê bóng
28
Giữ bóng
34
Kèm người
56
Tranh bóng
60
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
40
Dứt điểm
22
Chuyền dài
34
Lực sút
38
Đánh đầu
49
Sút xa
20
Vô-lê
26
Sút xoáy
24
Đá phạt
25
Penalty
38
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
24
Tầm nhìn
30
Phản ứng
53
Quyết đoán
50
TM phát bóng
13
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
11