FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Woo Hyun

5.1.1987(37) 187cm 80Kg
ST35
RW32
CF32(+1)
RF32(+1)
CAM30
CM32
CDM43
RM33
RB48
RWB45
CB52
SW52
GK17
Sức mạnh
66
Thể lực
58
Tăng tốc
58
Tốc độ
54
Nhảy
64
Khéo léo
40
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
54
Rê bóng
28
Giữ bóng
30
Kèm người
56
Tranh bóng
57
Tạt bóng
27
Chuyền ngắn
31
Dứt điểm
24
Chuyền dài
22
Lực sút
31
Đánh đầu
54
Sút xa
17
Vô-lê
24
Sút xoáy
23
Đá phạt
27
Penalty
37
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
22
Tầm nhìn
28
Phản ứng
46
Quyết đoán
45
TM phát bóng
15
TM đổ người
15
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16