FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ken Tribbett

25.8.1991(33) 188cm 77Kg
ST39
RW37
CF37
RF37
CAM38
CM44
CDM54
RM40
RB53
RWB50
CB57
SW57
GK19
Sức mạnh
63
Thể lực
60
Tăng tốc
52
Tốc độ
62
Nhảy
66
Khéo léo
45
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
56
Rê bóng
27
Giữ bóng
40
Kèm người
59
Tranh bóng
57
Tạt bóng
25
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
24
Chuyền dài
58
Lực sút
32
Đánh đầu
59
Sút xa
19
Vô-lê
25
Sút xoáy
28
Đá phạt
29
Penalty
33
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
26
Tầm nhìn
29
Phản ứng
57
Quyết đoán
60
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
12