FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Myles Beerman

13.3.1999(25) 177cm 66Kg
ST45
RW53
CF49
RF49
CAM52
CM51
CDM53
RM54
RB57
RWB58
CB52
SW52
GK17
Sức mạnh
50
Thể lực
68
Tăng tốc
80
Tốc độ
77
Nhảy
59
Khéo léo
80
Thăng bằng
78
Xoạc bóng
55
Rê bóng
62
Giữ bóng
57
Kèm người
54
Tranh bóng
56
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
22
Chuyền dài
49
Lực sút
29
Đánh đầu
42
Sút xa
56
Vô-lê
27
Sút xoáy
28
Đá phạt
31
Penalty
37
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
38
Phản ứng
54
Quyết đoán
46
TM phát bóng
14
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
10