FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Arijanet Muric

7.11.1998(25) 197cm 81Kg
ST25
RW26
CF26
RF26
CAM29
CM29
CDM27
RM28
RB25
RWB25
CB25
SW25
GK57
Sức mạnh
62
Thể lực
29
Tăng tốc
42
Tốc độ
44
Nhảy
57
Khéo léo
37
Thăng bằng
39
Xoạc bóng
16
Rê bóng
19
Giữ bóng
23
Kèm người
13
Tranh bóng
15
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
32
Dứt điểm
15
Chuyền dài
36
Lực sút
22
Đánh đầu
13
Sút xa
16
Vô-lê
18
Sút xoáy
20
Đá phạt
14
Penalty
20
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
14
Tầm nhìn
39
Phản ứng
55
Quyết đoán
25
TM phát bóng
56
TM đổ người
58
TM bắt bóng
56
TM chọn vị trí
57
TM phản xạ
60