FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Jong Seok

11.12.1994(29) 178cm 70Kg
ST51
RW50
CF51
RF51
CAM49
CM43
CDM33
RM49
RB35
RWB36
CB31
SW31
GK17
Sức mạnh
50
Thể lực
48
Tăng tốc
65
Tốc độ
62
Nhảy
55
Khéo léo
47
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
16
Rê bóng
53
Giữ bóng
50
Kèm người
16
Tranh bóng
21
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
54
Chuyền dài
32
Lực sút
49
Đánh đầu
49
Sút xa
44
Vô-lê
48
Sút xoáy
35
Đá phạt
26
Penalty
49
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
45
Phản ứng
50
Quyết đoán
29
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
11