FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jung Won Jin

10.8.1994(30) 176cm 65Kg
ST56
RW59
CF58
RF58
CAM57
CM54
CDM48
RM59
RB49
RWB51
CB44
SW44
GK15
Sức mạnh
49
Thể lực
60
Tăng tốc
67
Tốc độ
67
Nhảy
57
Khéo léo
58
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
37
Rê bóng
61
Giữ bóng
61
Kèm người
42
Tranh bóng
39
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
55
Chuyền dài
50
Lực sút
59
Đánh đầu
43
Sút xa
42
Vô-lê
37
Sút xoáy
40
Đá phạt
50
Penalty
40
Cắt bóng
35
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
50
Phản ứng
54
Quyết đoán
47
TM phát bóng
10
TM đổ người
11
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
15