FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Thomas Blomeyer

24.4.1996(28) 191cm 85Kg
ST42
RW41
CF41
RF41
CAM42
CM45
CDM53
RM43
RB53
RWB51
CB57
SW57
GK18
Sức mạnh
69
Thể lực
55
Tăng tốc
51
Tốc độ
51
Nhảy
52
Khéo léo
46
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
57
Rê bóng
45
Giữ bóng
54
Kèm người
57
Tranh bóng
59
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
27
Chuyền dài
41
Lực sút
39
Đánh đầu
58
Sút xa
23
Vô-lê
35
Sút xoáy
29
Đá phạt
33
Penalty
33
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
23
Tầm nhìn
35
Phản ứng
56
Quyết đoán
56
TM phát bóng
15
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16