FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Maziar Kouhyar

29.9.1997(26) 173cm 69Kg
ST51
RW54
CF53
RF53
CAM54
CM51
CDM46
RM54
RB49
RWB50
CB43
SW43
GK16
Sức mạnh
50
Thể lực
63
Tăng tốc
68
Tốc độ
68
Nhảy
51
Khéo léo
76
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
41
Rê bóng
57
Giữ bóng
56
Kèm người
40
Tranh bóng
46
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
49
Chuyền dài
44
Lực sút
49
Đánh đầu
41
Sút xa
43
Vô-lê
45
Sút xoáy
42
Đá phạt
28
Penalty
54
Cắt bóng
37
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
54
Phản ứng
48
Quyết đoán
30
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
10