FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jordon Sangha

4.1.1998(26) 178cm 69Kg
ST48
RW50
CF50
RF50
CAM51
CM49
CDM44
RM51
RB44
RWB45
CB40
SW41
GK17
Sức mạnh
52
Thể lực
61
Tăng tốc
65
Tốc độ
63
Nhảy
52
Khéo léo
71
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
39
Rê bóng
50
Giữ bóng
51
Kèm người
34
Tranh bóng
41
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
42
Chuyền dài
53
Lực sút
49
Đánh đầu
39
Sút xa
48
Vô-lê
36
Sút xoáy
41
Đá phạt
38
Penalty
45
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
49
Phản ứng
49
Quyết đoán
45
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
10