FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marcel Hartel

19.1.1996(28) 176cm 69Kg
ST55
RW59
CF58
RF58
CAM59
CM55
CDM46
RM59
RB45
RWB48
CB38
SW38
GK19
Sức mạnh
43
Thể lực
60
Tăng tốc
68
Tốc độ
62
Nhảy
52
Khéo léo
71
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
28
Rê bóng
67
Giữ bóng
68
Kèm người
29
Tranh bóng
28
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
52
Chuyền dài
53
Lực sút
61
Đánh đầu
43
Sút xa
50
Vô-lê
55
Sút xoáy
53
Đá phạt
49
Penalty
45
Cắt bóng
34
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
50
Phản ứng
52
Quyết đoán
43
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
15