FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Michael Olunga

26.3.1994(30) 190cm 82Kg
ST62
RW56
CF58
RF58
CAM55
CM50
CDM42
RM54
RB40
RWB42
CB41
SW40
GK16
Sức mạnh
77
Thể lực
62
Tăng tốc
62
Tốc độ
72
Nhảy
62
Khéo léo
56
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
16
Rê bóng
57
Giữ bóng
61
Kèm người
19
Tranh bóng
20
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
64
Chuyền dài
39
Lực sút
67
Đánh đầu
60
Sút xa
55
Vô-lê
57
Sút xoáy
48
Đá phạt
35
Penalty
51
Cắt bóng
34
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
41
Phản ứng
56
Quyết đoán
64
TM phát bóng
13
TM đổ người
9
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11