FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Victor Paillon

30.6.1998(26) 185cm 75Kg
ST19
RW19
CF19
RF19
CAM20
CM20
CDM20
RM20
RB19
RWB19
CB20
SW21
GK45
Sức mạnh
47
Thể lực
22
Tăng tốc
31
Tốc độ
28
Nhảy
55
Khéo léo
28
Thăng bằng
42
Xoạc bóng
15
Rê bóng
16
Giữ bóng
18
Kèm người
9
Tranh bóng
14
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
26
Dứt điểm
11
Chuyền dài
17
Lực sút
21
Đánh đầu
16
Sút xa
9
Vô-lê
10
Sút xoáy
15
Đá phạt
14
Penalty
16
Cắt bóng
12
Chọn vị trí
8
Tầm nhìn
22
Phản ứng
42
Quyết đoán
22
TM phát bóng
52
TM đổ người
47
TM bắt bóng
46
TM chọn vị trí
45
TM phản xạ
45