FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cihan Kahraman

8.10.1998(26) 175cm 70Kg
ST47
RW51
CF49
RF49
CAM51
CM50
CDM48
RM51
RB48
RWB49
CB44
SW44
GK17
Sức mạnh
39
Thể lực
50
Tăng tốc
69
Tốc độ
63
Nhảy
51
Khéo léo
68
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
42
Rê bóng
54
Giữ bóng
56
Kèm người
46
Tranh bóng
46
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
44
Chuyền dài
53
Lực sút
50
Đánh đầu
37
Sút xa
41
Vô-lê
39
Sút xoáy
47
Đá phạt
43
Penalty
40
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
37
Tầm nhìn
47
Phản ứng
45
Quyết đoán
45
TM phát bóng
13
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
16