FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Aleñà

5.1.1998(26) 180cm 73Kg
ST58
RW65
CF64
RF64
CAM67
CM65
CDM58
RM66
RB55
RWB58
CB49(+1)
SW48
GK18
Sức mạnh
54
Thể lực
59
Tăng tốc
67
Tốc độ
69
Nhảy
43
Khéo léo
65
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
43
Rê bóng
73
Giữ bóng
72
Kèm người
41
Tranh bóng
52
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
74
Dứt điểm
55
Chuyền dài
66
Lực sút
54
Đánh đầu
33
Sút xa
62
Vô-lê
39
Sút xoáy
65
Đá phạt
56
Penalty
50
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
67
Phản ứng
60
Quyết đoán
49
TM phát bóng
13
TM đổ người
15
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
15