FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Santiago Lebus

18.6.1996(28) 180cm 73Kg
ST45
RW49
CF48
RF48
CAM49
CM49
CDM46
RM50
RB46
RWB48
CB44
SW44
GK16
Sức mạnh
53
Thể lực
56
Tăng tốc
61
Tốc độ
51
Nhảy
56
Khéo léo
59
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
43
Rê bóng
53
Giữ bóng
55
Kèm người
37
Tranh bóng
39
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
33
Chuyền dài
49
Lực sút
44
Đánh đầu
45
Sút xa
45
Vô-lê
36
Sút xoáy
39
Đá phạt
39
Penalty
40
Cắt bóng
38
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
45
Phản ứng
48
Quyết đoán
42
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
16