FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Joaquín Pereyra

1.12.1998(25) 181cm 71Kg
ST50
RW53
CF52
RF52
CAM53
CM52
CDM44
RM53
RB44
RWB46
CB40
SW40
GK16
Sức mạnh
56
Thể lực
60
Tăng tốc
60
Tốc độ
62
Nhảy
59
Khéo léo
64
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
36
Rê bóng
54
Giữ bóng
56
Kèm người
28
Tranh bóng
37
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
41
Chuyền dài
54
Lực sút
59
Đánh đầu
43
Sút xa
60
Vô-lê
45
Sút xoáy
52
Đá phạt
48
Penalty
49
Cắt bóng
29
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
55
Phản ứng
46
Quyết đoán
37
TM phát bóng
13
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
11