FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

E. 디 풀비오

17.5.1995(29) 178cm 73Kg
ST19
RW20
CF20
RF20
CAM21
CM22
CDM21
RM21
RB20
RWB21
CB21
SW21
GK51
Sức mạnh
40
Thể lực
31
Tăng tốc
24
Tốc độ
27
Nhảy
57
Khéo léo
39
Thăng bằng
43
Xoạc bóng
16
Rê bóng
15
Giữ bóng
17
Kèm người
11
Tranh bóng
15
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
22
Dứt điểm
10
Chuyền dài
20
Lực sút
22
Đánh đầu
16
Sút xa
12
Vô-lê
11
Sút xoáy
14
Đá phạt
16
Penalty
20
Cắt bóng
14
Chọn vị trí
12
Tầm nhìn
28
Phản ứng
51
Quyết đoán
19
TM phát bóng
47
TM đổ người
53
TM bắt bóng
50
TM chọn vị trí
49
TM phản xạ
56