FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Matías Quiroga

14.4.1986(38) 195cm 83Kg
ST58
RW49
CF53
RF53
CAM50
CM46
CDM38
RM48
RB36
RWB37
CB39
SW39
GK17
Sức mạnh
73
Thể lực
55
Tăng tốc
34
Tốc độ
46
Nhảy
39
Khéo léo
36
Thăng bằng
33
Xoạc bóng
22
Rê bóng
50
Giữ bóng
54
Kèm người
22
Tranh bóng
21
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
60
Chuyền dài
29
Lực sút
62
Đánh đầu
74
Sút xa
43
Vô-lê
48
Sút xoáy
32
Đá phạt
27
Penalty
54
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
49
Phản ứng
50
Quyết đoán
56
TM phát bóng
16
TM đổ người
12
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
14