FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Federico Costa

8.10.1988(35) 188cm 89Kg
ST21
RW21
CF21
RF21
CAM23
CM23
CDM22
RM21
RB20
RWB20
CB22
SW22
GK54
Sức mạnh
51
Thể lực
23
Tăng tốc
27
Tốc độ
32
Nhảy
49
Khéo léo
43
Thăng bằng
29
Xoạc bóng
17
Rê bóng
13
Giữ bóng
18
Kèm người
9
Tranh bóng
12
Tạt bóng
12
Chuyền ngắn
25
Dứt điểm
12
Chuyền dài
26
Lực sút
25
Đánh đầu
17
Sút xa
13
Vô-lê
10
Sút xoáy
16
Đá phạt
12
Penalty
15
Cắt bóng
13
Chọn vị trí
10
Tầm nhìn
30
Phản ứng
55
Quyết đoán
20
TM phát bóng
51
TM đổ người
57
TM bắt bóng
53
TM chọn vị trí
52
TM phản xạ
58