FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cristhian Rivera

14.1.1996(28) 183cm 65Kg
ST54
RW54
CF56
RF56
CAM56
CM57
CDM57
RM55
RB54
RWB55
CB54
SW54
GK17
Sức mạnh
56
Thể lực
69
Tăng tốc
59
Tốc độ
53
Nhảy
50
Khéo léo
58
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
51
Rê bóng
58
Giữ bóng
60
Kèm người
52
Tranh bóng
55
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
49
Chuyền dài
54
Lực sút
58
Đánh đầu
52
Sút xa
50
Vô-lê
38
Sút xoáy
44
Đá phạt
34
Penalty
53
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
58
Phản ứng
58
Quyết đoán
58
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
12