FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pablo Sabbag

11.6.1997(27) 188cm 81Kg
ST47
RW43
CF45
RF45
CAM43
CM39
CDM33
RM42
RB33
RWB34
CB33
SW32
GK17
Sức mạnh
64
Thể lực
53
Tăng tốc
47
Tốc độ
49
Nhảy
57
Khéo léo
48
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
21
Rê bóng
38
Giữ bóng
47
Kèm người
20
Tranh bóng
15
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
34
Dứt điểm
57
Chuyền dài
28
Lực sút
47
Đánh đầu
45
Sút xa
41
Vô-lê
31
Sút xoáy
37
Đá phạt
26
Penalty
54
Cắt bóng
29
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
44
Phản ứng
46
Quyết đoán
29
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
14