FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rob Vincent

26.10.1990(34) 178cm 79Kg
ST55
RW55
CF55
RF55
CAM55
CM56
CDM56
RM55
RB55
RWB56
CB54
SW54
GK16
Sức mạnh
61
Thể lực
62
Tăng tốc
61
Tốc độ
62
Nhảy
56
Khéo léo
57
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
46
Rê bóng
50
Giữ bóng
59
Kèm người
52
Tranh bóng
50
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
51
Chuyền dài
55
Lực sút
60
Đánh đầu
55
Sút xa
56
Vô-lê
39
Sút xoáy
54
Đá phạt
56
Penalty
62
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
48
Phản ứng
59
Quyết đoán
63
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
9