FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Garrido

9.10.1989(35) 185cm 81Kg
ST49
RW47
CF49
RF49
CAM50
CM57
CDM62
RM50
RB56
RWB56
CB60
SW61
GK18
Sức mạnh
82
Thể lực
76
Tăng tốc
40
Tốc độ
45
Nhảy
49
Khéo léo
33
Thăng bằng
39
Xoạc bóng
51
Rê bóng
46
Giữ bóng
56
Kèm người
52
Tranh bóng
69
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
32
Chuyền dài
57
Lực sút
62
Đánh đầu
49
Sút xa
43
Vô-lê
33
Sút xoáy
39
Đá phạt
46
Penalty
37
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
55
Phản ứng
55
Quyết đoán
77
TM phát bóng
14
TM đổ người
17
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16