FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Borja Domínguez

30.5.1992(32) 187cm 81Kg
ST55
RW56
CF57
RF57
CAM59
CM61
CDM61
RM56
RB55
RWB56
CB58
SW59
GK17
Sức mạnh
64
Thể lực
54
Tăng tốc
39
Tốc độ
36
Nhảy
48
Khéo léo
49
Thăng bằng
43
Xoạc bóng
57
Rê bóng
56
Giữ bóng
62
Kèm người
56
Tranh bóng
62
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
55
Chuyền dài
67
Lực sút
52
Đánh đầu
54
Sút xa
65
Vô-lê
46
Sút xoáy
67
Đá phạt
58
Penalty
56
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
64
Phản ứng
57
Quyết đoán
67
TM phát bóng
16
TM đổ người
10
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
15