FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Iván González

2.2.1990(34) 178cm 76Kg
ST49
RW49
CF48
RF48
CAM47
CM49
CDM56
RM50
RB58
RWB58
CB59
SW59
GK16
Sức mạnh
64
Thể lực
68
Tăng tốc
62
Tốc độ
65
Nhảy
69
Khéo léo
54
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
62
Rê bóng
45
Giữ bóng
50
Kèm người
56
Tranh bóng
62
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
35
Chuyền dài
46
Lực sút
61
Đánh đầu
50
Sút xa
50
Vô-lê
48
Sút xoáy
53
Đá phạt
32
Penalty
38
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
39
Phản ứng
56
Quyết đoán
73
TM phát bóng
9
TM đổ người
15
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
10