FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tom Siwe

2.3.1987(37) 174cm 68Kg
ST44
RW49
CF48
RF48
CAM50
CM52
CDM55
RM52
RB55
RWB55
CB54
SW54
GK17
Sức mạnh
52
Thể lực
71
Tăng tốc
58
Tốc độ
59
Nhảy
67
Khéo léo
59
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
55
Rê bóng
51
Giữ bóng
52
Kèm người
59
Tranh bóng
52
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
33
Chuyền dài
52
Lực sút
35
Đánh đầu
40
Sút xa
35
Vô-lê
33
Sút xoáy
51
Đá phạt
32
Penalty
35
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
52
Phản ứng
51
Quyết đoán
62
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
16