FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yahya Khormi

8.6.1998(26) 167cm 53Kg
ST49
RW52
CF51
RF51
CAM52
CM49
CDM48
RM51
RB49
RWB49
CB46
SW45
GK15
Sức mạnh
38
Thể lực
59
Tăng tốc
67
Tốc độ
61
Nhảy
43
Khéo léo
81
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
46
Rê bóng
60
Giữ bóng
55
Kèm người
44
Tranh bóng
45
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
44
Chuyền dài
47
Lực sút
50
Đánh đầu
46
Sút xa
53
Vô-lê
35
Sút xoáy
39
Đá phạt
40
Penalty
42
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
44
Phản ứng
49
Quyết đoán
48
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
10