FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Amaro Bahtijar

26.8.1998(26) 176cm 71Kg
ST41
RW47
CF45
RF45
CAM48
CM48
CDM47
RM48
RB45
RWB45
CB44
SW44
GK15
Sức mạnh
46
Thể lực
45
Tăng tốc
57
Tốc độ
54
Nhảy
57
Khéo léo
64
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
44
Rê bóng
53
Giữ bóng
50
Kèm người
40
Tranh bóng
42
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
32
Chuyền dài
56
Lực sút
39
Đánh đầu
34
Sút xa
35
Vô-lê
29
Sút xoáy
45
Đá phạt
36
Penalty
33
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
36
Tầm nhìn
52
Phản ứng
47
Quyết đoán
54
TM phát bóng
12
TM đổ người
9
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
14