FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Daisuke Suzuki

29.1.1990(34) 181cm 75Kg
ST49
RW52
CF50
RF50
CAM52
CM56
CDM61
RM55
RB62
RWB61
CB62
SW62
GK19
Sức mạnh
64
Thể lực
73
Tăng tốc
62
Tốc độ
64
Nhảy
67
Khéo léo
60
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
62
Rê bóng
54
Giữ bóng
59
Kèm người
61
Tranh bóng
64
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
28
Chuyền dài
59
Lực sút
48
Đánh đầu
66
Sút xa
26
Vô-lê
37
Sút xoáy
34
Đá phạt
39
Penalty
40
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
50
Phản ứng
64
Quyết đoán
60
TM phát bóng
11
TM đổ người
17
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
12