FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

I. 어그보

21.9.1998(26) 186cm 73Kg
ST53
RW52
CF53
RF53
CAM50
CM43
CDM36
RM50
RB37
RWB38
CB35
SW34
GK18
Sức mạnh
55
Thể lực
44
Tăng tốc
72
Tốc độ
66
Nhảy
45
Khéo léo
48
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
21
Rê bóng
50
Giữ bóng
54
Kèm người
19
Tranh bóng
17
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
55
Chuyền dài
28
Lực sút
50
Đánh đầu
52
Sút xa
40
Vô-lê
41
Sút xoáy
37
Đá phạt
28
Penalty
49
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
46
Phản ứng
50
Quyết đoán
56
TM phát bóng
9
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14