FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alexis Hinestroza

28.8.1988(35) 181cm 82Kg
ST47
RW47
CF47
RF47
CAM50
CM53
CDM58
RM50
RB55
RWB54
CB58
SW58
GK18
Sức mạnh
75
Thể lực
67
Tăng tốc
57
Tốc độ
57
Nhảy
55
Khéo léo
51
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
48
Rê bóng
45
Giữ bóng
51
Kèm người
62
Tranh bóng
55
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
27
Chuyền dài
55
Lực sút
44
Đánh đầu
61
Sút xa
33
Vô-lê
33
Sút xoáy
33
Đá phạt
49
Penalty
40
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
55
Phản ứng
57
Quyết đoán
64
TM phát bóng
17
TM đổ người
14
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
14