FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Óscar Camilo

30.3.1995(29) 184cm 78Kg
ST54
RW50
CF52
RF52
CAM50
CM45
CDM35
RM49
RB34
RWB36
CB32
SW32
GK17
Sức mạnh
66
Thể lực
53
Tăng tốc
62
Tốc độ
64
Nhảy
59
Khéo léo
52
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
14
Rê bóng
51
Giữ bóng
50
Kèm người
19
Tranh bóng
13
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
56
Chuyền dài
39
Lực sút
55
Đánh đầu
55
Sút xa
49
Vô-lê
41
Sút xoáy
30
Đá phạt
27
Penalty
55
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
44
Phản ứng
50
Quyết đoán
26
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
12