FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alan Aldalla

5.7.1994(29) 187cm 87Kg
ST20
RW18
CF19
RF19
CAM20
CM20
CDM21
RM19
RB19
RWB19
CB22
SW23
GK51
Sức mạnh
61
Thể lực
24
Tăng tốc
24
Tốc độ
20
Nhảy
49
Khéo léo
33
Thăng bằng
37
Xoạc bóng
16
Rê bóng
10
Giữ bóng
20
Kèm người
11
Tranh bóng
16
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
20
Dứt điểm
11
Chuyền dài
17
Lực sút
26
Đánh đầu
16
Sút xa
12
Vô-lê
11
Sút xoáy
14
Đá phạt
16
Penalty
15
Cắt bóng
14
Chọn vị trí
14
Tầm nhìn
28
Phản ứng
42
Quyết đoán
22
TM phát bóng
53
TM đổ người
55
TM bắt bóng
54
TM chọn vị trí
52
TM phản xạ
48