FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Juan Andrada

4.1.1995(29) 183cm 77Kg
ST46
RW47
CF47
RF47
CAM48
CM51
CDM54
RM49
RB53
RWB53
CB55
SW55
GK19
Sức mạnh
62
Thể lực
56
Tăng tốc
52
Tốc độ
51
Nhảy
58
Khéo léo
53
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
59
Rê bóng
48
Giữ bóng
56
Kèm người
49
Tranh bóng
49
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
39
Chuyền dài
56
Lực sút
52
Đánh đầu
53
Sút xa
36
Vô-lê
36
Sút xoáy
39
Đá phạt
44
Penalty
45
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
47
Phản ứng
55
Quyết đoán
60
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13