FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marcos Minetti

17.4.1989(35) 185cm 82Kg
ST48
RW46
CF48
RF48
CAM49
CM52
CDM57
RM49
RB54
RWB53
CB58
SW59
GK18
Sức mạnh
67
Thể lực
66
Tăng tốc
50
Tốc độ
50
Nhảy
64
Khéo léo
50
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
56
Rê bóng
50
Giữ bóng
56
Kèm người
52
Tranh bóng
60
Tạt bóng
30
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
36
Chuyền dài
52
Lực sút
42
Đánh đầu
66
Sút xa
25
Vô-lê
25
Sút xoáy
27
Đá phạt
20
Penalty
33
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
45
Phản ứng
50
Quyết đoán
62
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13